Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vạn thọ


(thực vật học) (cũng nói cúc vạn thọ) oeillet d'Inde
(từ cũ, nghĩa cũ) souhaits de longévité (adressés à un roi)
lễ vạn thọ
fête de l'anniversaire de la naissance du roi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.